Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 5.700.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30m2 đến 40m2 | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 2.5 HP ~ 24.000 BTU | 10.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 2.1 Kw/h | 0.8 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 Sao | |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha , 220V – 240V , 50Hz | 220 – 240 V |
Tiện ích | | Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng, dàn lạnh Golden Fin, Cảnh báo rò rỉ gas, Ionizer tạo Ion, Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch |
Chế độ tiết kiệm điện | Sử Dụng Công Nghệ Inveter | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Chế Độ Cold Plasma Bảo Vệ Sức Khỏe | Bộ lọc bụi HD |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | Turbo |
| | |
| | |
Trọng lượng dàn lạnh | 17 Kg | 7.9 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 42 Kg | 20.3 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối Đa 15m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | Tối Đa 10m | |
Kích thước ống đồng | 6/16 | 6, 12 |
Nơi sản xuất | Trung Quốc | |
Hãng sản xuất | Gree | Midea |
Năm ra mắt | 2020 | 2019 |