Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30m2 đến 40m2 | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 2.5 HP ~ 24.000 BTU | 18000 Btu/hr |
Công suất điện tiêu thụ | 2.1 Kw/h | 1560 W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 Sao | |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha , 220V – 240V , 50Hz | 220-240/1/5 V/Ph/Hz |
Tiện ích | | Dàn nóng kép giúp tản nhiệt tốt hơn, Công nghệ Ionizer bảo vệ sức khỏe tốt nhất, Độ ồn tối thiểu 20dB, Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -25⁰C đến 52⁰C |
Chế độ tiết kiệm điện | Sử Dụng Công Nghệ Inveter | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Chế Độ Cold Plasma Bảo Vệ Sức Khỏe | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | |
| | |
| | |
Trọng lượng dàn lạnh | 17 Kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 42 Kg | |
Loại Gas | Gas R32 | |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối Đa 15m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | Tối Đa 10m | |
Kích thước ống đồng | 6/16 | |
Nơi sản xuất | Trung Quốc | Malaysia |
Hãng sản xuất | Gree | |
Năm ra mắt | 2020 | |