Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Gree Inverter 1.5 HP CHARM12CI với MÁY LẠNH MITSUBISHI HEAVY - SRK18CS-S5
Hình ảnh
Giá8.950.00014.050.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.5 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quả20mTừ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
Loại máyInverterLoại máy thường
Công suất lạnh12.113 BTU17,401 BTU/h
Công suất điện tiêu thụ1.17 kW/h1.6 KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.21)3 sao
Lưu lượng gióĐiều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
Điện nguồn220V1 Pha, 220/240V, 50Hz
Tiện íchChế độ tự làm sạch G-Clean Chức năng tự chẩn đoán lỗi Cảm biến nhiệt độ I Feel Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhChức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang
Chế độ tiết kiệm điệnEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiMàng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năngChức năng lọc khuẩn Self Clean Operation
Chế độ làm lạnh nhanhTurboChế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 78.3 cm – Cao 26 cm – Dày 18.5 cm – Nặng 8 kg309 x 890 x 251 mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 73.2 cm – Cao 55.5 cm – Dày 33 cm – Nặng 23 kg640 x 850 (+65) x 290 mm
Trọng lượng dàn lạnh12 Kg
Trọng lượng dàn nóng39 Kg
Loại GasGas R22Gas R410A
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin
Chiều dài lắp đặt ống đồng15m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh10m
Kích thước ống đồng6/10
Hãng sản xuấtGreeMitsubishi-heavy