Hình ảnh | | |
Giá | 8.950.000₫ | 6.350.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 20m | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 12.113 BTU | 11300 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.17 kW/h | 1.03 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.21) | |
Lưu lượng gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay | |
Điện nguồn | 220V | 220 – 240 V |
Tiện ích | Chế độ tự làm sạch G-Clean
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Cảm biến nhiệt độ I Feel
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh | |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 78.3 cm – Cao 26 cm – Dày 18.5 cm – Nặng 8 kg | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 73.2 cm – Cao 55.5 cm – Dày 33 cm – Nặng 23 kg | |
Trọng lượng dàn lạnh | | 10 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 27.5 Kg |
Loại Gas | Gas R22 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
| | |
Hãng sản xuất | Gree | Aqua |
Năm ra mắt | | – |