Hình ảnh | | |
Giá | 7.090.000₫ | 17.700.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 3667 W | 18,084 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1130 W | 1.940 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 2 sao | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,25) |
Lưu lượng gió | 680/540/460/330 | |
Điện nguồn | 1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz | |
Tiện ích | Chế độ cảm biến I Feel, Màng lọc bảo vệ sức khỏe, Tiết kiệm năng lượng, Tự hiển thị báo lỗi, Tự động làm sạch, Chế độ khóa phím, Khởi động lại sau khi mất điện, Thiết kế nhỏ gọn, Màn hình hiển thị LED, Hiển thị giờ bật tắt, Khử ẩm, Chế độ chờ 0.5 W, Rã đông thông minh | Công nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
Chế độ tiết kiệm điện | | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc bảo vệ sức khỏe | Màng lọc Nano Platium |
Chế độ làm lạnh nhanh | Công nghệ Real Cool, Chế độ Turbo | Làm lạnh nhanh |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 838x 280 x 228 mm – Nặng: 9kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 800x 550 x 285 mm – Nặng: 31.5kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 12 m |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Gree | Mitsubishi |
Năm ra mắt | 2019 | |