Hình ảnh | | |
Giá | 14.700.000₫ | 20.400.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | 2.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất lạnh | 18.000BTU | 23.543 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.6 kW/h | 1.88 Kw/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.73) | 5 sao |
| | |
| | |
| | |
Chế độ tiết kiệm điện | Real Inverter | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | chế độ tự làm sạch G-Clean, sử dụng màng lọc mật độ cao với lưới lọc đa chức năng sẽ kết hợp 3 màng lọc | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 97 cm – Cao 30 cm – Dày 22.4 cm – Nặng 13.5 kg | 339 x 1197 x 262 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 73.2 cm – Cao 55.5 cm – Dày 33 cm – Nặng 24 kg | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 15.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 42 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
| | |
Hãng sản xuất | Gree | Mitsubishi-heavy |
Năm ra mắt | 2023 | |