Hình ảnh | | |
Giá | 14.700.000₫ | 9.450.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
Công suất lạnh | 18.000BTU | 8.500 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.6 kW/h | 0.68 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.73) | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.35) |
| | |
| | |
Tiện ích | | Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Hoạt động siêu êm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) |
Chế độ tiết kiệm điện | Real Inverter | Econo, Mắt thần thông minh |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | chế độ tự làm sạch G-Clean, sử dụng màng lọc mật độ cao với lưới lọc đa chức năng sẽ kết hợp 3 màng lọc | Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 97 cm – Cao 30 cm – Dày 22.4 cm – Nặng 13.5 kg | Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 73.2 cm – Cao 55.5 cm – Dày 33 cm – Nặng 24 kg | Dài 65.8 cm – Cao 55 cm – Dày 27.5 cm – Nặng 23 kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | Tiêu chuẩn 5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 15 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 12m |
Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
Nơi sản xuất | | Việt Nam |
Hãng sản xuất | Gree | Daikin |
Năm ra mắt | 2023 | 2019 |