Hình ảnh | | |
Giá | 14.700.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 18.000BTU | 9000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.6 kW/h | 0.82 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.73) | |
| | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
| | |
Chế độ tiết kiệm điện | Real Inverter | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | chế độ tự làm sạch G-Clean, sử dụng màng lọc mật độ cao với lưới lọc đa chức năng sẽ kết hợp 3 màng lọc | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 97 cm – Cao 30 cm – Dày 22.4 cm – Nặng 13.5 kg | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 73.2 cm – Cao 55.5 cm – Dày 33 cm – Nặng 24 kg | |
Trọng lượng dàn lạnh | | 9.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 25.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
| | |
Hãng sản xuất | Gree | Aqua |
Năm ra mắt | 2023 | – |