Hình ảnh | | |
Giá | 8.350.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 20m | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 12000 BTU | 21.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | | 2 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.52) |
Lưu lượng gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay | |
Điện nguồn | 220V | AC 220V/50Hz |
Tiện ích | Thiết kế tối giản tinh tế phù hợp với mọi không gian nội thấtCông nghệ Real Cool và Turbo cho khả năng làm lạnh nhanh tức thìChống ẩm mốc, ngăn ngừa vi khuẩn bởi tính năng sấy khô dàn lạnh hữu dụngChế độ Sleep mode cho giấc ngủ sâu và êm hơnDàn tản nhiệt phủ lớp Golden Fin cho khả năng vận hành bền bỉTiết kiệm thời gian và chi phí cùng tính năng tự động phát hiện và thông báo lỗi | Hẹn giờ tắt, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch, điều chỉnh 7 tốc độ quạt |
Chế độ tiết kiệm điện | | Eco |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng | Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc chống nấm mốc |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | Hi Power |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 320x1050x250 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 550x780x290 mm |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R22 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | Tối đa 25 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 8 m |
| | |
Nơi sản xuất | Trung Quốc | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Gree | Toshiba |
| | |