Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết MÁY LẠNH GREE 1.0 HP GWC09KB-K6N0C4 với MÁY LẠNH MITSUBISHI HEAVY - SRK24CS-S5
Hình ảnh
Giá

Liên hệ 1800 0045

18.450.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
Loại máyLoại máy thườngLoại máy thường
Công suất lạnh9.000 Btu24,566 BTU/h
Công suất điện tiêu thụ0.82 kW/h2.2 KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.41)4 sao
Điện nguồn1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz1 Pha, 220/240V, 50Hz
Tiện íchChế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏChức năng tự chẩn đoán lỗiHẹn giờ bật tắt máyKhóa remote điều khiểnLàm lạnh nhanh tức thìMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhTự khởi động lại khi có điệnTự động sấy khô dàn bay hơi X-FanChức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang
Chế độ tiết kiệm điệnEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiMàng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năngChức năng lọc khuẩn Self Clean Operation
Chế độ làm lạnh nhanhTurboChế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 79 cm – Cao 27.5 cm – Dày 20 cm339 x 1197 x 262 mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 77.6 cm – Cao 54 cm – Dày 27 cm640 x 850 (+65) x 290 mm
Trọng lượng dàn lạnh9kg16 Kg
Trọng lượng dàn nóng28kg39 Kg
Loại GasGas R32Gas R410A
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin
Chiều dài lắp đặt ống đồng15m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh10m
Kích thước ống đồng6/10
Nơi sản xuấtTrung Quốc
Hãng sản xuấtGreeMitsubishi-heavy
Năm ra mắt2020