Hình ảnh | | |
Giá | 12.250.000₫ 12.000.000₫ | 6.700.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 30 – 40 m2 | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 24000 BTU | 13.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 2 kwh | 1.17 kW/h |
| | |
Lưu lượng gió | 1070 m³/h | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
Tiện ích | | Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng, dàn lạnh Golden Fin, Ionizer tạo Ion, Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Cảnh báo rò rỉ gas, Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Bộ lọc bụi HD |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Turbo |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 1040 × 220 × 327 mm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 946 × 410 × 810 mm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 13.5 kg | 8.4 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 60.7 kg | 23.3 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | 10, 16 | |
Nơi sản xuất | Việt Nam | |
Hãng sản xuất | Funiki | Midea |
Năm ra mắt | 2020 | 2019 |