Hình ảnh | | |
Giá | 8.350.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9.000 BTU | 9.300 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.81 kW/h | 0.78 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 ) | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.60) |
| | |
| | |
Tiện ích | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm |
Chế độ tiết kiệm điện | Econo | – |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm vi lọc bụi | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg | Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 73 cm – Cao 41.8 cm – Dày 27 cm | Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 25 kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15 m | 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12 m | 12m |
Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Việt Nam | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Daikin | Daikin |
Năm ra mắt | 2019 | 2018 |