Hình ảnh | | |
Giá | 16.200.000₫ | 24.850.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 8.500 BTU | 20.500 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.52 kW/h | 1.74 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.06) | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.82) |
| | |
| | |
Tiện ích | Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ làm khô, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) | Tự ngắt điện không ổn định, Hoạt động chống nấm mốc, Cánh tản nhiệt dàn nóng chống ăn mòn, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) |
Chế độ tiết kiệm điện | Mắt thần thông minh 2 khu vực, Econo | Econo, Mắt thần thông minh |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan | Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan |
Chế độ làm lạnh nhanh | có | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 99.8 cm – Cao 30.3 cm – Dày 21.2 cm – Nặng 12 kg | Dài 99 cm – Cao 26.3 – Dày 29.5 cm – Nặng 9 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 76.5 cm – Cao 55 cm – Dày 28.5 cm – Nặng 34 kg | Dài 84.5 cm – Cao 59.5 cm – Dày 30 cm – Nặng 43 kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 30 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 20m |
Kích thước ống đồng | | 6/12 |
Nơi sản xuất | | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Daikin | Daikin |
Năm ra mắt | | 2019 |