Hình ảnh | | |
Giá | 20.900.000₫ | 14.000.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 1.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | 15-20m2 |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 11.900 BTU | 12,624 (4,777-13,989) BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 0.85 kW/h | 1.08 (0.32-1.37)kW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | – | 5,69(TCVN 7830:2015) |
Lưu lượng gió | | 12,0 |
Điện nguồn | | 1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz |
Tiện ích | Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ làm khô, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) | Công nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote |
Chế độ tiết kiệm điện | Mắt thần thông minh 2 khu vực, Econo | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan | |
Chế độ làm lạnh nhanh | có | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 99.8 cm – Rộng 30.3 cm – Dày 21.2 cm – Nặng 12 kg | 838 x 280 x 229mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 76.5 cm – Rộng 55 cm – Dày 28.5 cm – Nặng 37 kg | 699 x 538 x 249mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 10kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 25kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 12m |
Kích thước ống đồng | | 6/10 |
Nơi sản xuất | | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Daikin | Mitsubishi |
Năm ra mắt | | 2020 |