Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 16.850.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | | 17,060 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 0.91 kW/h | 1.47 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.01) | 5 sao |
Lưu lượng gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | Hoạt động siêu êm Quiet. Chế độ ngủ đêm tránh buốt | |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit TitanTạo ion lọc không khí | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 80 cm – Cao 28.8 cm – Dày 20.6 cm | – |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 65.8 cm – Cao 55 cm – Dày 27.3 cm | 595 x 780 (+62) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 9 kg | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | Nặng 28 kg | 35.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
| | |
| | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Daikin | Mitsubishi-heavy |
| | |