Hình ảnh | | |
Giá | 22.700.000₫ | 16.850.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
Công suất lạnh | | 17,060 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | | 1.47 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
| | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | – Làm lạnh nhanh chóng, cánh quạt đảo gió 3D (4 chiều)
– luồng gió Coanda phân bổ không khí lạnh đều khắp phòng
– Phin lọc EnzymeBlue và PM2.5 lọc bụi mịn, khử mùi, nấm mốc, diệt khuẩn đến 99.9%.
– Chức năng chống ẩm mốc kết hợp với luồng điện Streamer
– Vô hiệu hóa virus đến 99,9%, phân hủy và loại bỏ nấm mốc, các chất gây dị ứng, mùi hôi
– Bảo vệ bo mạch khi điện áp thay đổi, chịu được điện áp lên đến 440V.
– Vận hành êm ái, cho bạn giấc ngủ ngon. " | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | – |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 595 x 780 (+62) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 35.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15m | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/12 | |
Nơi sản xuất | Việt Nam | |
Hãng sản xuất | Daikin ( Thương hiệu: Nhật Bản) | Mitsubishi-heavy |
| | |