Hình ảnh | | |
Giá | 9.450.000₫ | 11.450.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 11.100 BTU | 12,624 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 0.93 kW/h | 1.330 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.71) | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,32) |
| | |
| | |
Tiện ích | Chế độ chỉ sử dụng quạt – không làm lạnh, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện | Công nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
Chế độ tiết kiệm điện | – | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Chỉ có lưới lọc bụi thô | Màng lọc Nano Platium |
Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful | Làm lạnh nhanh |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 83 cm – Cao 31.5 cm – Dày 35.8 cm – Nặng 11 kg | 838x 280 x 228 mm – Nặng: 8.5kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 78 cm – Cao 61 cm – Dày 35 cm – Nặng 33 kg | 699 x 538 x 249 mm – Nặng: 22.5kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12m | 12 m |
Kích thước ống đồng | 6/12 | |
Nơi sản xuất | Việt Nam | |
Hãng sản xuất | Daikin | Mitsubishi |
Năm ra mắt | 2020 | |