Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 14.050.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | | 17,401 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | | 1.6 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | ★★★ 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.62) | 3 sao |
| | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ tiết kiệm điện | | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 83 cm – Cao 31.5 cm – Dày 35.8 cm | 309 x 890 x 251 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 80 cm – Cao 46.5 cm – Dày 33 cm | 640 x 850 (+65) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | – Nặng 11 kg | 12 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | – Nặng 29 kg | 39 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12m | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Việt Nam | |
Hãng sản xuất | Daikin | Mitsubishi-heavy |
| | |