Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 16.850.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | | 17,060 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | | 1.47 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | ★★★ 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.62) | 5 sao |
| | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 83 cm – Cao 31.5 cm – Dày 35.8 cm | – |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 80 cm – Cao 46.5 cm – Dày 33 cm | 595 x 780 (+62) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | – Nặng 11 kg | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | – Nặng 29 kg | 35.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12m | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Việt Nam | |
Hãng sản xuất | Daikin | Mitsubishi-heavy |
| | |