Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 18.450.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | | 24,566 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 920 (200 ~ 1,100) W | 2.2 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 4 sao |
Lưu lượng gió | Min 6 m3/phút
Max 9.9 m3/phút | |
Điện nguồn | 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | Phin lọc Enzyme Blue kết hợp PM2.5, Tính Năng Chống Ẩm Mốc (Mold-Proof), Luồng Gió Thoải Mái – Coanda, Công nghệ Inverter, Làm Lạnh Nhanh – POWERFUL, SUPER PCB – Bảo Vệ Bo Mạch Khi Điện Áp Thay Đổi, Kết nối Wifi,… | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ tiết kiệm điện | | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tinh lọc không khí với Phin lọc Enzyme Blue tích hợp PM2.5
Ngăn ngừa mùi hôi và nấm mốc trên dàn lạnh với Chức năng Chống ẩm mốc | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
Chế độ làm lạnh nhanh | POWERFUL | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 285mm x 770mm x 242mm | 339 x 1197 x 262 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 418mm × 695mm × 244mm | 640 x 850 (+65) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 8kg | 16 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 19kg | 39 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | ống đồng & cánh nhôm chống ăn mòn | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12m | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Việt Nam | |
Hãng sản xuất | Daikin | Mitsubishi-heavy |
Năm ra mắt | 2022 | |