Hình ảnh | | |
Giá | 9.750.000₫ | 6.700.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | <=12m2 | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | | 13.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | | 1.17 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | ★★★★★ | |
| | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
Tiện ích | | Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng, dàn lạnh Golden Fin, Ionizer tạo Ion, Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Cảnh báo rò rỉ gas, Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Bộ lọc bụi HD |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Turbo |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 286 x 770 x 244 | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 418 x 695 x 244 | |
Trọng lượng dàn lạnh | 8kg | 8.4 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 19kg | 23.3 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12m | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Việt Nam | |
Hãng sản xuất | Daikin | Midea |
Năm ra mắt | | 2019 |