Hình ảnh | | |
Giá | 5.750.000₫ | 14.050.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9500 BTU | 17,401 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 870 W (400-1,600) | 1.6 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 ( Hiệu suất năng lượng CSPF 4.59 ) | 3 sao |
Lưu lượng gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | – Làm lạnh nhanh Turbo
– Tự động cảm biến nhiệt độ phòng
– Tự động làm sạch dàn I-Clean
– Easy care – giảm thời gian lắp đặt" | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ tiết kiệm điện | | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 76,3× Cao 29,1× Dày 20,2 cm | 309 x 890 x 251 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 70,3× Cao 45,5× dày 23,3 cm | 640 x 850 (+65) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 6.5 kg | 12 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | Nặng 17.5 kg | 39 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn tản nhiệt bằng Đồng mạ Vàng | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6.35/9.52 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Casper | Mitsubishi-heavy |
| | |