Hình ảnh | | |
Giá | 10.250.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 60-90 m3 | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 18,500 BTU | 22.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1,760 W | 1.9 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 SAO | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.5) |
Lưu lượng gió | 850 m3/h | |
Điện nguồn | 220v/50hz | |
Tiện ích | | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm |
Chế độ tiết kiệm điện | | – |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 224 x 940 x 316 | Dài 105 cm – Cao 29 cm – Dày 23.8 cm – Nặng 12 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 535 x 709 x 285 | Dài 84.5 cm – Cao 59.5 cm – Dày 30 cm – Nặng 40 kg |
Trọng lượng dàn lạnh | 11 kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 23 kg | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn đồng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20 mét | 20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 mét | 15m |
Kích thước ống đồng | 6×12 | 6/16 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Casper | Daikin |
Năm ra mắt | | 2018 |