Hình ảnh | | |
Giá | 12.850.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 31 – 35 m² hoặc 93 – 105 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 22,500 Btu/h | 9000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | | 0.82 kW/h |
| | |
| | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
Tiện ích | Chế độ Turbo làm lạnh nhanh
Tự làm sạch IClean
Cảm biến thân nhiệt IFeel
Cơ chế vận hành siêu tĩnh lặng | |
| | |
| | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 1091x237x328 | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 8,80×3,10×6,55 | |
Trọng lượng dàn lạnh | 14 kg | 9.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 46.5 kg | 25.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn tản nhiệt đồng mạ vàng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 25m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15m | |
Kích thước ống đồng | 6/12 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Casper | Aqua |
Năm ra mắt | | – |