Hình ảnh | | |
Giá | 12.700.000₫ | 21.850.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 18,000 BTU | 23,543 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1700 (250 – 2400) W | 1.88 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
Lưu lượng gió | 880 m3/h | |
Điện nguồn | 220-240V/1P/50Hz | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | Tính năng cảm biến thân nhiệt iFeel, Cơ chế vận hành siêu tĩnh lặng, Hệ thống lưới lọc đa chiều Multi-filter AirFresh, Làm lạnh – sưởi nhanh, Tự động báo lỗi | |
Chế độ tiết kiệm điện | i-Saving | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Hệ thống lưới lọc đa chiều Multi – Filter AirFresh, Chức năng tự làm sạch thông minh iClean | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 900 x 310 x 225 mm | 339 x 1197 x 262 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 802 x 535 x 298 mm | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 15.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 42 Kg |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn tản nhiệt đồng mạ vàng | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/12 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Casper | Mitsubishi-heavy |
| | |