Hình ảnh | | |
Giá | 5.900.000₫ | 8.150.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9,000 BTU | 9.040 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 870 W | |
| | |
| | |
Điện nguồn | 220-240V/1P/50Hz | 220V |
Tiện ích | Tính năng cảm biến thân nhiệt iFeel, Cơ chế vận hành siêu tĩnh lặng, Hệ thống lưới lọc đa chiều Multi-filter AirFresh, Làm lạnh nhanh, Tự động báo lỗi | Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
Hoạt động siêu êm Quiet
Chức năng hút ẩm
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện |
Chế độ tiết kiệm điện | i-Saving | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Chức năng tự làm sạch thông minh iClean, | Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | Dài 74 cm – Cao 51.1 cm – Dày 24 cm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 8 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 22 Kg |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn tản nhiệt đồng mạ vàng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | Tối đa 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 15 m |
Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Casper | Panasonic |
Năm ra mắt | 2019 | 2023 |