Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 23.950.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 9.000 BTU | 22.860 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 0.98 kW/h | 2.100 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.31) | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,26) |
Lưu lượng gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay | |
| | |
Tiện ích | Chức năng tự động làm sạch iClean
Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Cảm biến nhiệt độ iFeel | Công nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
Chế độ tiết kiệm điện | | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Màng lọc Nano Platium |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | Làm lạnh nhanh |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 70.8 cm – Cao 28.2 cm – Dày 19.3 cm | 923 x 305 x 250 mm – Nặng: 12.5kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 72.7 cm – Cao 45.5 cm – Dày 24.2 cm | 800x 714 x 285 mm – Nặng: 35kg |
Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 6.5 kg | |
Trọng lượng dàn nóng | Nặng 17.5 kg | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn tản nhiệt bằng Đồng mạ Vàng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 30 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 15 m |
Kích thước ống đồng | 6.35/9.52 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Casper | Mitsubishi |
| | |