Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 6.350.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9.000 BTU | 11300 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.98 kW/h | 1.03 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.31) | |
Lưu lượng gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
Tiện ích | Chức năng tự động làm sạch iClean
Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Cảm biến nhiệt độ iFeel | |
| | |
| | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 70.8 cm – Cao 28.2 cm – Dày 19.3 cm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 72.7 cm – Cao 45.5 cm – Dày 24.2 cm | |
Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 6.5 kg | 10 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | Nặng 17.5 kg | 27.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn tản nhiệt bằng Đồng mạ Vàng | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6.35/9.52 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Casper | Aqua |
Năm ra mắt | | – |