Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 6.700.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | < 15 m2 | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 9000 BTU | 13.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.84 kwh | 1.17 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | |
| | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
Tiện ích | | Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng, dàn lạnh Golden Fin, Ionizer tạo Ion, Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Cảnh báo rò rỉ gas, Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm lọc bụi mịn PM 2.5 | Bộ lọc bụi HD |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Turbo |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 830 x 195 x 256 mm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 660x 240 x 484 mm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 7.5 kg | 8.4 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 22 kg | 23.3 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Đồng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 m | |
Kích thước ống đồng | 6-10 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Casper | Midea |
Năm ra mắt | 2021 | 2019 |