Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 21.850.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 12000 BTU | 23,543 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1,170 kwh | 1.88 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | 5 sao |
| | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
| | |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm lọc bụi mịn PM 2.5 | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 861 × 198 x 296 mm | 339 x 1197 x 262 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 780 × 285 x 545 mm | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 10 kg | 15.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 23 kg | 42 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Đồng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 m | |
Kích thước ống đồng | 6-10 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Casper | Mitsubishi-heavy |
Năm ra mắt | 2021 | |