Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 12.000 BTU | 21.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.23 kW/h | 2 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng CSPF 4.48) | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.52) |
Lưu lượng gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay | |
Điện nguồn | | AC 220V/50Hz |
Tiện ích | – Chế độ quạt gió, Tự động hẹn giờ bật/tắt máy
– Chức năng hút ẩm
– Chức năng Super
– Làm lạnh nhanh chóng
– Tự khởi động lại sau khi có điện
– Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh. | Hẹn giờ tắt, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch, điều chỉnh 7 tốc độ quạt |
Chế độ tiết kiệm điện | Công Nghệ Tiết Kiệm Điện Eco | Eco |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc chống nấm mốc |
Chế độ làm lạnh nhanh | Super | Hi Power |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 83.0 cm – Cao 19.5 cm – Dày 25.6 cm | 320x1050x250 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 66.0 cm – Cao 48.2 cm – Dày 24.0 cm | 550x780x290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 7.5 kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 22,5 kg | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | Tối đa 25 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 8 m |
| | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Casper | Toshiba |
| | |