Hình ảnh | | |
Giá | 14.850.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dài 109,1× cao 32,8× dày 23,7 cm | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 22,500 Btu/h | 9000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | | 0.82 kW/h |
| | |
Lưu lượng gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
Tiện ích | – Làm lạnh nhanh Turbo
– Tự động cảm biến nhiệt độ phòng
– Tự động làm sạch dàn I-Clean
– Easy care – giảm thời gian lắp đặt | |
| | |
| | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 109,1× cao 32,8× dày 23,7 cm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 82,5× cao 65,5× dày 31 cm | |
Trọng lượng dàn lạnh | | 9.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 25.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Đồng mạ vàng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tiêu chuẩn 5m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15m | |
Kích thước ống đồng | 6.35/15.88 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Casper | Aqua |
Năm ra mắt | | – |