Hình ảnh | | |
Giá | 6.750.000₫ | 17.650.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | dưới 20 m² | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 12000 BTU | 18,084 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | | 1.940 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,25) |
Lưu lượng gió | Trang bị đa dạng chế độ gió bao gồm: Tự động/Thấp/Trung bình/Turbo tối đa | |
| | |
Tiện ích | Chế độ khử ẩm
Chế độ làm lạnh nhanh
Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h
Chế độ ngủ
Chế độ định giờ tắt máy
Chức năng khởi động tiện nghi
Kích thước nhỏ gọn
Chế độ tự động | Công nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
Chế độ tiết kiệm điện | Công nghệ True Inverter | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Màng lọc Nano Platium |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | Làm lạnh nhanh |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 291 × 202 x 763 mm | 838x 280 x 228 mm – Nặng: 9kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 455 × 233 x 703 mm | 800x 550 x 285 mm – Nặng: 31.5kg |
Trọng lượng dàn lạnh | 8 kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 17.5 kg | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn tản nhiệt Đồng mạ Vàng, tản nhiệt tốt, hạn chế tối đa tác nhân ăn mòn | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 12 m |
| | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Casper | Mitsubishi |
| | |