Hình ảnh | | |
Giá | 6.750.000₫ | 6.350.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | dưới 20 m² | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 12000 BTU | 11300 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | | 1.03 kW/h |
| | |
Lưu lượng gió | Trang bị đa dạng chế độ gió bao gồm: Tự động/Thấp/Trung bình/Turbo tối đa | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
Tiện ích | Chế độ khử ẩm
Chế độ làm lạnh nhanh
Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h
Chế độ ngủ
Chế độ định giờ tắt máy
Chức năng khởi động tiện nghi
Kích thước nhỏ gọn
Chế độ tự động | |
Chế độ tiết kiệm điện | Công nghệ True Inverter | |
| | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 291 × 202 x 763 mm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 455 × 233 x 703 mm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 8 kg | 10 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 17.5 kg | 27.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn tản nhiệt Đồng mạ Vàng, tản nhiệt tốt, hạn chế tối đa tác nhân ăn mòn | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | | 6/10 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Casper | Aqua |
Năm ra mắt | | – |