Hình ảnh | | |
Giá | 4.800.000₫ | 16.850.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 9,000 BTU | 17,060 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 838 W | 1.47 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
Lưu lượng gió | 580 m3/h | |
Điện nguồn | 220-240V/1P/50Hz | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | Tính năng cảm biến thân nhiệt iFeel, Cơ chế vận hành siêu tĩnh lặng, Hệ thống lưới lọc đa chiều Multi-filter AirFresh, Cánh đảo gió hình vây, Làm lạnh nhanh, Cơ chế bảo vệ rò rỉ, Tự động báo lỗi | |
Chế độ tiết kiệm điện | i-Saving | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Chức năng tự làm sạch thông minh iClean | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 750 x 285 x 200 mm | – |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 660 x 500 x 240 mm | 595 x 780 (+62) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 35.5 Kg |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn tản nhiệt đồng mạ vàng | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Casper | Mitsubishi-heavy |
| | |