Hình ảnh | | |
Giá | 12.100.000₫ | 18.450.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 8.700 BTU | 24,566 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 0.65 kW/h | 2.2 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.16) | 4 sao |
| | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ tiết kiệm điện | Inverter, ECO tích hợp A.I | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ lọc không khí Nanoe™ X thế hệ 3, Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
Chế độ làm lạnh nhanh | Làm lạnh nhanh hơn với iAUTO-X | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 339 x 1197 x 262 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 640 x 850 (+65) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 10 | 16 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 18 | 39 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15 MÉT | |
Kích thước ống đồng | 6.35/9.52 | |
Nơi sản xuất | MALAYSIA | |
Hãng sản xuất | Panasonic | Mitsubishi-heavy |
Năm ra mắt | 2023 | |