Hình ảnh | | |
Giá | 12.100.000₫ | 10.150.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 8.700 BTU | 18.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.65 kW/h | 1.73 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.16) | |
| | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
Tiện ích | | Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Chống ăn mòn dàn lạnh – GoldGuard, Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Ionizer tạo Ion, Cảnh báo rò rỉ gas, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch |
Chế độ tiết kiệm điện | Inverter, ECO tích hợp A.I | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ lọc không khí Nanoe™ X thế hệ 3, Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 | Bộ lọc bụi HD |
Chế độ làm lạnh nhanh | Làm lạnh nhanh hơn với iAUTO-X | Turbo |
| | |
| | |
Trọng lượng dàn lạnh | 10 | 10.7 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 18 | 30.6 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15 MÉT | |
Kích thước ống đồng | 6.35/9.52 | |
Nơi sản xuất | MALAYSIA | |
Hãng sản xuất | Panasonic | Midea |
Năm ra mắt | 2023 | 2019 |