Hình ảnh | | |
Giá | 14.900.000₫ | 5.700.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 11.900 BTU | 10.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.95 kW/h | 0.8 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.37) | |
| | |
Điện nguồn | 220 V | 220 – 240 V |
Tiện ích | | Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng, dàn lạnh Golden Fin, Cảnh báo rò rỉ gas, Ionizer tạo Ion, Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch |
Chế độ tiết kiệm điện | Tiết kiệm năng lượng với Inverter | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 | Bộ lọc bụi HD |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có | Turbo |
| | |
| | |
Trọng lượng dàn lạnh | 9 kg | 7.9 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 20 kg | 20.3 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15 | |
Kích thước ống đồng | 6 X 10 | 6, 12 |
Nơi sản xuất | MALAYSIA | |
Hãng sản xuất | Panasonic | Midea |
Năm ra mắt | 2023 | 2019 |