Hình ảnh | | |
Giá | 13.500.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 11.900 BTU | 18.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.95 kW/h | 1.65 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.37) | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.43) |
| | |
Điện nguồn | 220 V | AC 220V/50Hz |
Tiện ích | | Hẹn giờ tắt, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch, điều chỉnh 7 tốc độ quạt |
Chế độ tiết kiệm điện | Tiết kiệm năng lượng với Inverter | Eco |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 | Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc chống nấm mốc |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có | Hi Power |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 320x1050x250 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 550x780x290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 9 kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 20 kg | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | Tối đa 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15 | 8 m |
Kích thước ống đồng | 6 X 10 | |
Nơi sản xuất | MALAYSIA | |
Hãng sản xuất | Panasonic | Toshiba |
Năm ra mắt | 2023 | 2018 |