Hình ảnh | | |
Giá | 14.800.000₫ | 16.850.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 15-20m2 | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 12,283Btu/h | 17,060 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.03kW | 1.47 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220-240V, 50Hz/60Hz | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 290 x 870 x 230 mm | – |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 540 x 645 x 275 mm | 595 x 780 (+62) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 10 Kg | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 27 Kg | 35.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 m | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi-heavy | Mitsubishi-heavy |
Năm ra mắt | 2021 | |