Hình ảnh | | |
Giá | 12.500.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | <15m2 | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9554Btu/h | 17.100 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.69Kw | 1.5 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.43) |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220-240V, 50Hz/60Hz | |
Tiện ích | | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm |
Chế độ tiết kiệm điện | | – |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 290 x 870 x 230 mm | Dài 105 cm – Cao 24 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 12 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 540 x 645 x 275 mm | Dài 84 cm – Cao 32 cm – Dày 34.5 cm – Nặng 36 kg |
Trọng lượng dàn lạnh | 10 Kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 27 Kg | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn nhiệt bằng Đồng , lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20 m | 20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 m | 15m |
Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/16 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Mitsubishi-heavy | Daikin |
Năm ra mắt | 2021 | 2018 |