Hình ảnh | | |
Giá | 7.550.000₫ | 6.350.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | | 11300 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.16 kW/h | 1.03 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.61) | |
Lưu lượng gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
Tiện ích | Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏChức năng tự chẩn đoán lỗiCông nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self CleanTự khởi động lại khi có điệnMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhHút ẩm thông minh Smart Dry | |
Chế độ tiết kiệm điện | Eco, Inverter | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Không có | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 80.5 cm – Cao 29.2 cm – Dày 20 cm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 70 cm – Cao 54.4 cm – Dày 24.5 cm | |
Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 8.4 kg | 10 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | Nặng 20.6 kg | 27.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Aqua | Aqua |
Năm ra mắt | 2023 | – |