Hình ảnh | | |
Giá | 9.650.000₫ | 9.150.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 12300BTU | 11,771 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.05 kW/h | 1.12 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.28) | 2 sao |
Lưu lượng gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | Công nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self Clean | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ tiết kiệm điện | PID Inverter, Eco | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ khử khuẩn UVC ức chế vi rút | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 85.6 cm – Cao 30.1 cm – Dày 19.6 cm | 262 x 769 x 230 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 70 cm – Cao 54.4 cm – Dày 24.5 cm | 595 x 780 (+62) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 10.5 kg | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | Nặng 24 kg | 31 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng đồng – Dàn trao đổi nhiệt phủ lớp chống ăn mòn BlueFin | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Aqua | Mitsubishi-heavy |
| | |