Hình ảnh | | |
Giá | 9.650.000₫ | 11.450.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 12300BTU | 12,624 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.05 kW/h | 1.330 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.28) | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,32) |
Lưu lượng gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay | |
| | |
Tiện ích | Công nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self Clean | Công nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
Chế độ tiết kiệm điện | PID Inverter, Eco | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ khử khuẩn UVC ức chế vi rút | Màng lọc Nano Platium |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | Làm lạnh nhanh |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 85.6 cm – Cao 30.1 cm – Dày 19.6 cm | 838x 280 x 228 mm – Nặng: 8.5kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 70 cm – Cao 54.4 cm – Dày 24.5 cm | 699 x 538 x 249 mm – Nặng: 22.5kg |
Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 10.5 kg | |
Trọng lượng dàn nóng | Nặng 24 kg | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng đồng – Dàn trao đổi nhiệt phủ lớp chống ăn mòn BlueFin | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | 12 m |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Aqua | Mitsubishi |
| | |