Hình ảnh | | |
Giá | 6.350.000₫ | 16.850.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 9.000 BTU | 17,060 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 0.9 kW/h | 1.47 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
| | |
Điện nguồn | 220 – 240 V | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | – |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 595 x 780 (+62) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 10 Kg | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 27 Kg | 35.5 Kg |
Loại Gas | | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
| | |
Hãng sản xuất | Aqua | Mitsubishi-heavy |
| | |