Hình ảnh | | |
Giá | 6.350.000₫ | 9.150.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | <15m2 | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9.110 Btu | 11,771 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 0.75 kW/h | 1.12 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 2 sao |
| | |
Điện nguồn | 1 phase / 220-240v/ 50-60Hz | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | Chức năng hút ẩmCó tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)Dàn nóng/lạnh BlueFin hạn chế ăn mònHoạt động siêu êm QuietHẹn giờ bật tắt máyKhóa remote điều khiểnLàm lạnh nhanh tức thìThổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)Tự khởi động lại khi có điệnTự làm sạch dàn lạnh Aqua Fresh | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.9) | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 81 cm – Cao 28 cm – Dày 20 cm | 262 x 769 x 230 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 84.5 cm – Cao 54.4 cm – Dày 29.7 cm | 595 x 780 (+62) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 9 kg | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 25 kg | 31 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Việt Nam | |
Hãng sản xuất | Aqua | Mitsubishi-heavy |
Năm ra mắt | 2021 | |