Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
Công suất lạnh | | 22.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.6 Kw/h | 1.9 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng ) | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.5) |
| | |
| | |
Tiện ích | – Tự làm sạch Self Clean
– Hướng gió 4 chiều
– Luồng gió thông minh
– Triple Air flow
– Chế độ ngủ
– Chế độ làm lạnh nhanh
– Luồng gió thổi xa
– Luồng gió thổi mạnh
– Tự khởi động lại
– Thiết kế dễ lắp đặt
– Hiển thị LED | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm |
Chế độ tiết kiệm điện | Chế độ Eco,PID Inverter,A-PAM inverter | – |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 87.5 cm – Cao 30.7 cm – Dày 21.7 cm – Nặng 11 kg | Dài 105 cm – Cao 29 cm – Dày 23.8 cm – Nặng 12 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 80cm – cao 55,3cm – dày 27,5 cm- 32.5 kg | Dài 84.5 cm – Cao 59.5 cm – Dày 30 cm – Nặng 40 kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15m | 20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 15m |
Kích thước ống đồng | 6/12 | 6/16 |
Nơi sản xuất | | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Aqua | Daikin |
Năm ra mắt | | 2018 |