Hình ảnh | | |
Giá | 9.950.000₫ | 7.650.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | 1.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 17060 BTU | |
Công suất điện tiêu thụ | 1700 W | 0.78 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.76) |
Lưu lượng gió | | Điều khiển lên xuống tự động |
| | |
Tiện ích | | Chế độ Health Air Flow
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Công nghệ tự làm sạch dàn lạnh Self Clean
Sleep Mode
Chức năng hút ẩm
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh |
Chế độ tiết kiệm điện | | Eco, Inverter |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Bộ lọc PM 2.5Công nghệ UVC Pro |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Turbo |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | Dài 80.5 cm – Cao 29.2 cm – Dày 20 cm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | Dài 77.8 cm – Cao 43.5 cm – Dày 26 cm |
Trọng lượng dàn lạnh | | Nặng 8.4 kg |
Trọng lượng dàn nóng | | Nặng 18.5 kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ BlueFin |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | Tối đa 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 10m |
Kích thước ống đồng | | 6/10 |
Nơi sản xuất | THÁI LAN | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Aqua | Aqua |
Năm ra mắt | | 2023 |