Hình ảnh | | |
Giá | 23.000.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 2.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 24 – 27 m² hoặc 72 – 81 m³ | Từ 20-30m2 ( từ 60-80m3 ) |
Loại máy | Inverter, Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 18.000Btu | 18000 Btu |
Công suất điện tiêu thụ | 1.47Kw | 1.6Kw/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | Hãng không công bố | |
| | |
Điện nguồn | | 1 PHA ( 220-240V ) / 50Hz |
Tiện ích | Chế độ Wind-Free cho hơi lạnh thoải máiKết nối wifi SmartThing (cần gắn thêm phụ kiện) | Luồng gió 360 độChức năng hút ẩmMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhChế độ vận hành khi ngủ |
Chế độ tiết kiệm điện | Inverter | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc tiêu chuẩn | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Fast Cooling | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 138 x 1200 x 450mm | Dài 84 cm – Cao 84 cm – Dày 20.5 cm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 638 x 880 x 310mm | Dài 80.5 cm – Cao 55.4 cm – Dày 33 cm |
Trọng lượng dàn lạnh | 13.4 Kg | 22.2 kg |
Trọng lượng dàn nóng | 40.5 Kg | 38.9 kg |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ lớp chống ăn mòn | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 20 m | 25m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15m | 15m |
Kích thước ống đồng | 6/12 | 6/12 |
Nơi sản xuất | Dàn nóng Thái Lan/ Dàn Lạnh Hàn Quốc | Việt Nam |
Hãng sản xuất | Samsung | Midea |
Năm ra mắt | 2020 | 2021 |