Hình ảnh | | |
Giá | 9.350.000₫ | 5.700.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 20-30m2 | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 18000 BTU | 10.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.750 kW/h | 0.8 kW/h |
| | |
| | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
Tiện ích | | Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng, dàn lạnh Golden Fin, Cảnh báo rò rỉ gas, Ionizer tạo Ion, Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Bộ lọc bụi HD |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Turbo |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | (Dài) 970 x (Rộng) 310 x (Dày) 230mm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | (Dài) 760 x (Rộng) 551 x (Dày) 256 mm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 13 kg | 7.9 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 37.5 kg | 20.3 Kg |
Loại Gas | Gas R410A | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6, 10 | 6, 12 |
Nơi sản xuất | Trung Quốc Lắp Ráp Tại Việt Nam | |
Hãng sản xuất | | Midea |
Năm ra mắt | 2019 | 2019 |